|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trình bày
 | présenter. | |  | Trình bày tủ kính hàng | | présenter une vitrine; | |  | Trình bày một tiết mục múa | | présenter un numéro de danse. | |  | exposer; formuler. | |  | Trình bày một học thuyết | | exposer une théorie | |  | Trình bày nguyện vọng | | formuler ses voeux. | |  | s'expliquer. | |  | Lên mà trình bày giám đốc | | allez vous expliquer avec le directeur | |  | lối trình bày (ngôn ngữ học) | |  | indicatif |
|
|
|
|